Từ điển Tiếng Việt "hiệu ứng áp điện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hiệu ứng áp điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hiệu ứng áp điện

sự xuất hiện các điện tích lúc tinh thể chịu biến dạng nén hoặc kéo (HƯAĐ thuận), hoặc sự biến dạng của tinh thể dưới tác động của điện trường (HƯAĐ nghịch). Các chất áp điện là những chất có tinh thể không có tâm đối xứng. HƯAĐ có nhiều ứng dụng thực tế trong các cảm biến áp điện, dụng cụ áp điện, trong các micrôphôn, trong các đầu đọc áp điện.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hiệu ứng áp điện Nghịch Là Gì