Từ điển Tiếng Việt "hình Chữ Nhật" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hình chữ nhật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hình chữ nhật

hình bình hành có một góc vuông. Nói cách khác, HCN là tứ giác có bốn góc vuông. Các đường chéo của HCN bằng nhau.

nd. Hình giống như chữ nhật, bốn góc đều vuông, bốn cạnh bằng nhau từng đôi một. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hình chữ nhật

rectangle
bánh kéc hình chữ nhật
slab cake
sàng lỗ hình chữ nhật
rectangular perforation sieve

Từ khóa » Hình Chữ Là Gì