Từ điển Tiếng Việt "hình Họa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hình họa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hình họa
hd. Thể loại hội họa vẽ vật có thật trước mắt, phân biệt với tranh. Bức hình họa con nai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhình họa
hình họa- Drawing
Từ khóa » Hình Học Họa Hình Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HÌNH HỌC HỌA HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH HỌC HỌA HÌNH - Translation In English
-
Hình Học Hoạ Hình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hình Học Họa Hình - Wiktionary Tiếng Việt
-
'hình Học Hoạ Hình' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"hình Học Hoạ Hình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hình Học Họa Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Học Họa Hình (Descriptive Geometry) - หน้าหลัก | Facebook
-
Hình Học Họa Hình (Descriptive Geometry) - Facebook
-
→ Hình Họa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Họa Hình, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe