Từ điển Tiếng Việt "hình Mẫu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hình mẫu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hình mẫu
nd. Hình tạo ra dùng làm mẫu để phỏng theo. Hình mẫu từng bộ phận của máy.xem thêm: mẫu, kiểu, khuôn, khuôn mẫu, kiểu mẫu, hình mẫu
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhình mẫu
hình mẫu- Model
Từ khóa » Hình Màu Là Gì
-
Các Màu Cơ Bản Trong Máy Thu Hình Màu Là? - Luật Hoàng Phi
-
Hình Mẫu Là Gì
-
3 Màu Sắc Cơ Bản Là Gì? Các Mô Hình Màu - Trangtriquangcao
-
Các Màu Cơ Bản Trong Máy Thu Hình Màu Là
-
Độ Bao Phủ Màu Là Gì? Các Chuẩn Màu Cơ Bản Thường Gặp
-
Hồ Sơ Màu Là Gì? / Làm Thế Nào để - HTML
-
Các Màu Cơ Bản Trong Máy Thu Hình Màu Là?
-
Hình Mẫu Nghĩa Là Gì?
-
Nguyên Lý Cơ Bản Về Màu Sắc Và Phản Ứng Của Mắt Người Với ...
-
Các Màu Cơ Bản Trong Máy Thu Hình Màu Là? - Top Tài Liệu
-
Công Nghệ 12 Bài 20: Máy Thu Hình