Từ điển Tiếng Việt "hình Mẫu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hình mẫu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hình mẫu

nd. Hình tạo ra dùng làm mẫu để phỏng theo. Hình mẫu từng bộ phận của máy.

xem thêm: mẫu, kiểu, khuôn, khuôn mẫu, kiểu mẫu, hình mẫu

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hình mẫu

hình mẫu
  • Model

Từ khóa » Hình Màu Là Gì