Từ điển Tiếng Việt "hình Nhân" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hình nhân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hình nhân

những vật làm bằng nan đan phất giấy mang hình người, hình vật; thường dùng trong lễ nghi tín ngưỡng dịp rằm tháng bảy âm lịch hằng năm. HN thường là bất động, nhưng cũng có nhiều HN có cử động, như đầu con voi lúc lắc, đu đưa khi có sự tác động của bàn tay người hay gió thổi. Được sử dụng trên sân khấu rối.

hd. Hình người làm bằng giấy để cúng rồi đốt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hình nhân

hình nhân
  • Paper and bamboo pupet (to be burned on worship)
dummy

Từ khóa » Hình Nhân