Từ điển Tiếng Việt "hình Nộm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hình nộm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hình nộm
nd. Hình người giả, thể hiện kẻ bị oán ghét.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hình nộm
hình nộm- Effigy, dummy
- Đốt hình nộm: To burn somebody ion effigy
Từ khóa » Hình Nộm Có Nghĩa Là Gì