Từ điển Tiếng Việt "hổ Khẩu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hổ khẩu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hổ khẩu

- d. 1. Miệng cọp. 2. Kẽ giữa ngón tay cái và ngón tay trỏ.

nd. Kẽ ở giữa ngón tay cái với ngón trổ. Đánh toạc hổ khẩu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hổ khẩu

hổ khẩu
  • Tiger's mouth
  • Hand's radial side

Từ khóa » Từ Hổ Khẩu Là Gì