Từ điển Tiếng Việt "họa Hổ Họa Bì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"họa hổ họa bì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

họa hổ họa bì

Tầm nguyên Từ điểnHọa Hổ Họa Bì

Họa: vẽ, Hổ: cọp, Họa: vẽ: Bì: da. Có câu: Họa hổ họa bì nan họa cốt, tri nhân tri diện bất tri tâm tức vẽ cọp thì chỉ vẽ được da, chứ không vẽ được xương, biết người chỉ biết mặt mà không biết được lòng.

Thế gian họa hổ họa bì, tri nhân tri diện ai hề tri tâm. Nữ Tú Tài
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hoạ Bì Nghĩa Là Gì