Từ điển Tiếng Việt "hoa Lê" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoa lê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoa lê

- Ví với người đẹp

Tầm nguyên Từ điểnHoa Lê

Tên một thứ bông. Bạch cư Dị đã dùng để ví với mặt người đàn bà đẹp. Trong bài Trường Hận ca có câu: Lê hoa nhất chi xuân đái vũ tức cành hoa lê mùa xuân điểm hạt mưa. Để nói đến người đàn bà đẹp khóc.

Màu hoa lê hãy dầm dề giọt mưa. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hoa Lê ý Nghĩa Là Gì