Từ điển Tiếng Việt "hóa Lỏng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hóa lỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hóa lỏng

nđg. Chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hóa lỏng

liquefy
liquescent
ấn nhiệt hóa lỏng
latent heat of liquefaction
sự hóa lỏng
fluidization
sự hóa lỏng
liquefaction
sự hóa lỏng được
liquefiable
thiết bị hóa lỏng
liquefier
trạng thái hóa lỏng
liquescence

Từ khóa » Hoá Lỏng Nghĩa Là Gì