Từ điển Tiếng Việt "hoa Mỹ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoa mỹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoa mỹ

- x. hoa mĩ.

ht. Đẹp đẽ, rực rỡ. Văn chương hoa mỹ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoa mỹ

hoa mỹ
  • adjective
    • fine; beautiful; florid; flowery

Từ khóa » Hoa Mỹ Có Nghĩa Là Gì