Từ điển Tiếng Việt "hoá Năng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoá năng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoá năng

dạng năng lượng do phản ứng hoá học sinh ra. Năng lượng này có thể chuyển thành các dạng năng lượng khác nhau, vd. điện năng (nguồn điện hoá học). Nguồn điện hoá học phổ biến là pin và ắc quy.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hóa Năng Là Gì