Từ điển Tiếng Việt "họa Sĩ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"họa sĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
họa sĩ
- hoạ sĩ dt. Người vẽ tranh chuyên nghiệp, có trình độ cao: một hoạ sĩ tài ba phòng tranh của các hoạ sĩ trẻ.
hd. Người chuyên vẽ tranh nghệ thuật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhọa sĩ
họa sĩ- noun
- artist, painter
Từ khóa » Họa Sĩ Dịch Là Gì
-
Họa Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Họa Sĩ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Họa Sĩ Nghĩa Là Gì? - Dominiart
-
Họa Sĩ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Hoạ Sĩ - Từ điển Việt
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hoạ Sĩ Là Gì, Nghĩa Của Từ Hoạ Sĩ | Từ điển Việt
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Hoạ Sĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Nghề Họa Sĩ Là Gì? Bí Quyết Trở Thành Họa Sĩ Nổi Tiếng Là Gì? - 123Job
-
Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary