Từ điển Tiếng Việt "hoạ Tiết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoạ tiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoạ tiết

x. Icôn.

(xuất bản, mĩ thuật), hình vẽ đã được cách điệu hoá, in vào những khoảng trống của trang chữ hoặc xen vào giữa các đoạn văn để trang trí. HT không trực tiếp liên quan đến nội dung tác phẩm như minh hoạ, nhưng phải phù hợp với tính chất của tác phẩm và đặt đúng chỗ nhằm làm tăng vẻ đẹp của trang in.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Họa Tiết Là Gì