Từ điển Tiếng Việt "hoa Tiêu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hoa tiêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hoa tiêu
- dt (H. tiêu: xem xét) Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ: Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.
hd. Người hướng dẫn lái tàu, lái máy bay. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhoa tiêu
hoa tiêu- noun
- pilot; navigator
navigator |
pilot |
|
|
Từ khóa » Hoa Tiêu Là Sao
-
Hoa Tiêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoa Tiêu Là Gì? Những ý Nghĩa Thường được Dùng Của Từ Hoa Tiêu
-
Hoa Tiêu Là Gì? Giới Thiệu Sơ Lược Về Hoa Tiêu
-
Hoa Tiêu Là Gì? - Tìm Hiểu ý Nghĩa Của Hoa Tiêu
-
Hoa Tiêu Là Gì?
-
Dịch Vụ Hoa Tiêu Hàng Hải Là Gì? Các Loại Dịch Vụ Hoa Tiêu Hàng Hải
-
Từ "hoa Tiêu" Trong Tiếng Việt Có Nghĩa Là Gì? Giải Thích Giúp Mình Với?
-
Hoa Tiêu Là Gì? Vai Trò Của Hoa Tiêu Trong ẩm Thực Tứ Xuyên?
-
Hoa Tiêu Hàng Hải Là Gì? Tìm Hiểu Dịch Vụ Hoa Tiêu Hàng Hải Hiện Nay
-
Hoa Tiêu Hàng Hải Là Gì? Những đặc điểm Nổi Bật Của Dịch Vụ Hoa ...
-
Hoa Tiêu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hoa Tiêu Là Gì? - Tìm Hiểu ý Nghĩa Của Hoa Tiêu
-
Giới Thiệu Sơ Lược Về Hoa Tiêu
-
Phí Hoa Tiêu (Pilotage Dues) Là Gì ? Quy định Về Chế độ Hoa Tiêu.