Từ điển Tiếng Việt "hoa Tiêu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoa tiêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoa tiêu

- dt (H. tiêu: xem xét) Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ: Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.

hd. Người hướng dẫn lái tàu, lái máy bay. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoa tiêu

hoa tiêu
  • noun
    • pilot; navigator
navigator
  • người hoa tiêu: navigator
  • pilot
  • hoa tiêu ở cửa biển: branch pilot
  • tàu hoa tiêu: pilot boat
  • miễn trách về lỗi của hoa tiêu
    navigational error exception
    phí hoa tiêu
    pilotage

    Từ khóa » Hoa Tiêu Là Sao