Từ điển Tiếng Việt "học Giả" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"học giả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

học giả

- d. Người chuyên nghiên cứu, có tri thức khoa học sâu rộng. Một học giả uyên bác.

hd. Người nghiên cứu có tri thức khoa học sâu rộng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

học giả

học giả
  • noun
    • scholar; learned man; litery man
      • anh ta là một học giả uyên thâm: He is no mean scholar

Từ khóa » đại Học Giả Là Gì