Từ điển Tiếng Việt "hộc Máu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hộc máu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hộc máu
- t. ph. 1. Tức giận lắm. 2. Vất vả khổ cực lắm: Thời Pháp thuộc, công nhân làm hộc máu mà không đủ ăn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hộc máu
hộc máu- Vomit blood
- Sweat blood
- Làm hộc máu mà không đủ ăn: To sweat blood without being able to keep body and soul together
Từ khóa » Hộc Máu Nghĩa Là Gì
-
Hộc Máu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Hộc Máu Là Gì
-
Hộc Máu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hộc Máu Nghĩa Là Gì?
-
'tức Hộc Máu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Học Máu Hay Hộc Máu Mới Là Cách Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Tại Sao Bạn Nôn Ra Máu? | Vinmec
-
Ho Ra Máu Có Thể Cảnh Báo Bệnh Gì? | Vinmec
-
Tức Hộc Máu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ho Ra Máu - Rối Loạn Chức Năng Hô Hấp - Cẩm Nang MSD
-
Xét Nghiệm Công Thức Máu: ý Nghĩa Và Các Chỉ Số Quan Trọng
-
THIẾU MÁU THIẾU SẮT - Bệnh Viện Truyền Máu – Huyết Học
-
“HỌC MÁU” HAY “HỘC MÁU”? Đây Là Một... - Tiếng Việt Giàu đẹp