Từ điển Tiếng Việt "học Viên" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"học viên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm học viên
- dt (H. viên: người làm việc) Người theo học một lớp chính trị hoặc một lớp bổ túc văn hoá: Lớp học có nhiều học viên trên bốn mươi tuổi.
hd. Người đi học ở các trường tư hoặc công không thuộc hệ thống giáo dục phổ thông hay đại học. Học viên trường quốc gia hành chánh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh học viên
học viên- noun
- trainee
Từ khóa » Từ Học Viện Nghĩa Là Gì
-
Học Viện Là Gì? Tất Tần Tật Những điều Bạn Cần Biết Về Học Viện
-
Học Viện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Viện Là Gì? Sự Khác Nhau Giữa Học Viện Và đại Học - News Timviec
-
Học Viện Là Gì? Những điều Cần Biết Về Học Viện - Tintuctuyensinh
-
Từ điển Tiếng Việt "học Viện" - Là Gì?
-
Học Viện Là Gì, Nghĩa Của Từ Học Viện | Từ điển Việt
-
Học Viên Là Gì, Nghĩa Của Từ Học Viên | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Học Viện - Từ điển Việt
-
HỌC VIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Academy Là Gì?Academy Có Nguồn Gốc Từ đâu? - Du Học Netviet
-
Sự Khác Biệt Giữa Trường Học Và Học Viện - Strephonsays
-
Academy Là Gì? Academy Và University Có Gì Khác Nhau?