Từ điển Tiếng Việt "hoét" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoét

nIđg. Kêu rít . Xe lửa hoét trên đường sắt. IIp. Làm cho mạnh hơn nghĩa của tính từ đỏ. Đỏ hoét. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hoét Lửa Là Gì