Từ điển Tiếng Việt "hỏi Vợ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hỏi vợ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hỏi vợ
- Đến xin một người con gái làm vợ cho mình, hoặc cho con, cháu...: Hỏi vợ cho con.
nđg. Giạm vợ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhỏi vợ
hỏi vợ- Ask for a girl's hand (from her parents...)
- Đi hỏi vợ cho con: To go and ask for a girl's hand for one's son
Từ khóa » Hỏi Vợ Là Từ Gì
-
Hỏi Vợ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hỏi Vợ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hỏi Vợ
-
Từ Hỏi Vợ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hỏi Vợ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'hỏi Vợ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hỏi Vợ Bằng Tiếng Anh
-
Hỏi Vợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuật Ngữ Cưới Hỏi Người Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lễ ăn Hỏi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hỏi Vợ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe