Từ điển Tiếng Việt "hú Họa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hú họa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hú họa
- Ngẫu nhiên, không chắc chắn gì: Đi tìm hú họa mà lại gặp người bạn.
np. Ngẫu nhiên, may mắn. Khỏi mất tiền trong canh bạc bịp ấy thật là hú họa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhú họa
hú họa- At (by) haphazard, by mere chance, casually
- đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn: To look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him
Từ khóa » Nói Hú Hoạ
-
Nghĩa Của Từ Hú Hoạ - Từ điển Việt
-
Hú Họa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giúp Mình Với ạ!!!!!!!
-
Hãy Chọn Các Từ Ngữ Cho Bên Dưới để điền Vào Chỗ Trống (…) Trong ...
-
Soạn Bài Các Phương Châm Hội Thoại - Thủ Thuật
-
Từ điển Tiếng Việt - Hú Họa Là Gì?
-
[PDF] CÁC PHƯƠNG CHÂM HỘI THOẠI
-
Chuyên Gia Nói Về Quan Ngại Hú Họa Thi Trắc Nghiệm Toán - Bộ GD&ĐT
-
Giải Thích Câu Tục Ngữ Ăn ốc Nói Mò (4 Mẫu)
-
Các Từ Ngữ Trên đều Chỉ Những Cách Nói Liên Quan đến Một Phương ...