Từ điển Tiếng Việt "hủ Hóa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hủ hóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hủ hóa
- đg. 1. Trở thành hư hỏng. 2. Thông dâm với người không phải là chồng hay là vợ mình.
hdg.1. Trở nên hủ bại. Tinh thần hủ hóa. 2. Có quan hệ nam nữ bất chính. Hủ hóa với một phụ nữ có chồng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Từ Hủ Hóa Có Nghĩa Là Gì
-
Hủ Hóa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hủ Hóa Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hủ Hoá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hủ Hóa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Từ Hủ Hóa Là Gì ? Học Tập Và Làm Theo Tấm Gương ...
-
Hủ Hoá
-
Nghĩa Của Từ Hủ Hoá - Từ điển Việt
-
'hủ Hoá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
" Hủ Hóa Là Gì ? Hủ Hóa Là Một Tội Lớn Thời Bao Cấp - Ucancook
-
" Hủ Hóa Là Gì - Nghĩa Của Từ Hủ Hóa Trong Tiếng Việt
-
Tư Tưởng Hồ Chí Minh Về Những Biểu Hiện Suy Thoái Về Tư Tưởng ...
-
Từ Hủ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hủ Tục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Tập Và Làm Theo Tấm Gương đạo đức Hồ Chí Minh - Việt Nam