Từ điển Tiếng Việt "hú Vía" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"hú vía" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hú vía
- th. Từ để tỏ sự mừng rỡ, đã thoái khỏi một sự nguy hiểm: Suýt bị ô-tô chẹt! Hú vía!
nIđg. Sợ hoảng hồn. Phải một phen hú vía. IIc. Hú vía!Suýt nữa thì bị xe đâm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hú vía
hú vía- What a close shave!
- Suýt bị chết đuối! Hú vía!: What a close shave! Nearly got drowned!
Từ khóa » Sợ Hú Vía
-
Nghĩa Của Từ Hú Vía - Từ điển Việt
-
Hú Vía Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hú Vía - Wiktionary
-
Hú Hồn ! Hú Vía ! - Nguyễn Dư - Chim Việt Cành Nam
-
Từ Điển - Từ Hú Vía Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'hú Vía' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Người Dân Sợ 'HÚ VÍA' Phát Hiện 1 Cô Gái đứng 'VẪY TAY' Trên Cây ...
-
Tiếng Phù Thủy Cười Sợ Hú Hồn Hú Vía - YouTube
-
Cô Nàng Khiến MC Quyền Linh Sợ HÚ HỒN HÚ VÍA Sau Khi Bấm Nút ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Hú Hồn Hú Vía Là Gì
-
Tin Tức, Sự Kiện Liên Quan đến So Hu Via - Tuổi Trẻ Cười