Từ điển Tiếng Việt "huấn Luyện" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"huấn luyện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm huấn luyện
- 1. d. Công tác rèn luyện cán bộ để họ nắm vững lý luận, rút được kinh nghiệm của việc làm, sao cho các hành động thu được nhiều kết quả. 2. đg. Nh. Rèn luyện : Huấn luyện quân đội.
hdg. Giảng dạy và hướng dẫn luyện tập. Huấn luyện thể thao.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh huấn luyện
huấn luyện- verb
- to train; to teach; to drill; to coach
- huấn luyện viên: the coach; instructor
- to train; to teach; to drill; to coach
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Huấn Luyện Có Nghĩa Là Gì
-
Huấn Luyện - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Huấn Luyện - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Huấn Luyện Là Gì?
-
Từ Huấn Luyện Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Huấn Luyện Nghĩa Là Gì?
-
Huấn Luyện Viên Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Huấn Luyện Là Gì? Coaching Là Gì? | ActionCOACH Việt Nam
-
HUẤN LUYỆN LÀ GÌ? - Acabiz
-
Huấn Luyện
-
'huấn Luyện' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Huấn Luyện TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
Coaching – Wikipedia Tiếng Việt
-
Huấn Luyện Viên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy Trình Huấn Luyện Là Gì - Học Tốt