Từ điển Tiếng Việt "huề" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"huề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

huề

- t. X. Hòa: Ván cờ huề. Huề cả làng. ổn thỏa cả (dùng với nghĩa đùa).

nt. Hòa. Huề vốn. Xử huề. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

huề

huề
  • (tiếng địa phương) Draw
    • Ván cờ huề: The chess game was drawn; the chess game ended in draw
    • Cố gỡ huề: To try to draw, to try to even the score
    • Huề cả làng (đùa): Everything is all right

Từ khóa » Nói Huề Vốn Là Gì