Từ điển Tiếng Việt "kết Xuất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"kết xuất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kết xuất

(A. output), đưa dữ liệu từ bộ nhớ trong của máy tính đến thiết bị đưa ra, vd. màn hình, máy in hoặc bộ nhớ phụ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Kết Xuất