Từ điển Tiếng Việt "khá Giả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khá giả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khá giả
- Có đủ để ăn tiêu : Trước nghèo bây giờ đã khá giả .
nt. Có tương đối đầy đủ về đời sống vật chất. Con nhà khá giả.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khá giả
khá giả- adj
- to be well off
Từ khóa » Khá Giả Nghĩa Là Sao
-
Khá Giả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khá Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khá Giả - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khá Giả Là Gì
-
Khá Giả Là Gì, Nghĩa Của Từ Khá Giả | Từ điển Việt
-
Khá Giả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khá Giả Và Giàu Có Có Khác Nhau Ko? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
'khá Giả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Oanhthai
-
Khá Giả Là Gì? định Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Khá Giả Bằng Tiếng Anh
-
KHÁ GIẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex