Từ điển Tiếng Việt "khả Năng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khả năng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khả năng
- dt. 1. Cái có thể xuất hiện trong những điều kiện nhất định: phải tính đến khả năng xấu nhất. 2. Năng lực, tiềm lực: một cán bộ có khả năng phát huy mọi khả năng của tài nguyên nước ta.
hd. 1. Điều có thể xảy ra. Bão có khả năng vào đất liền. 2. Sức về vật chất hay tinh thần để làm được việc gì. Việc làm hợp khả năng. Khai thác tối đa khả năng đất đai.xem thêm: năng lực, khả năng, tài, tài năng, trình độ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khả năng
khả năng- noun
- abilily; capablity; competence
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Khả Năng Meaning
-
Khả Năng - Wiktionary Tiếng Việt
-
KHẢ NĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khả Năng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khả Năng (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Meaning Of 'khả Năng' In Vietnamese - English
-
Khả Năng In English. Khả Năng Meaning And Vietnamese To English ...
-
Definition Of Khả Năng - VDict
-
Khả Năng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Khả Năng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Khả Năng Xảy Ra: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Khả Năng Tinh Thần: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Manager Là Gì? Manager Làm Gì? Kỹ Năng Một Manager Cần Có
-
Điện Toán đám Mây Là Gì - Amazon AWS