Từ điển Tiếng Việt "khạc Nhổ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khạc nhổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khạc nhổ

- Khạc đờm và nhổ xuống đất: Không nên khạc nhổ bừa bãi.

nđg. Như Khạc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khạc nhổ

khạc nhổ
  • Hawk and spit
    • Cấm khạc nhổ: It is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting

Từ khóa » Tiếng Khạc Nhổ