Từ điển Tiếng Việt "khách Khí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khách khí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khách khí

- Có thái độ làm khách; có những cử chỉ không xuất phát từ những ý nghĩ chân thật: Giữa bạn bè với nhau không nên khách khí.

ht. Lối làm khách, không thật tình. Không nên khách khí. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khách khí

khách khí
  • Ceremonious
    • Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí: One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives

Từ khóa » Khách Khí đồng Nghĩa Là Gì