Từ điển Tiếng Việt "khách Vãng Lai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khách vãng lai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khách vãng lai

nd. Người nơi khác, đến để rồi đi. Cửa hàng ăn uống phục vụ khách vãng lai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khách vãng lai

correspondent
walk in

Từ khóa » Khách Hàng Vãng Lai Là Gì