Từ điển Tiếng Việt "khai Hạ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khai hạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khai hạ

- Ngày hạ cây nêu vào mồng bảy tháng giêng âm lịch, theo tục lệ cũ.

hd. Lễ hạ nêu sau Tết. Lễ khai hạ nhằm ngày mồng bảy tháng giêng theo tục lệ xưa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khai Hạ Là Gì