Từ điển Tiếng Việt "khai Hoa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khai hoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khai hoa
hdg. Nở hoa. Gần ngày khai hoa nở nhụy: gần ngày sinh đẻ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khai hoa
khai hoa- Bloom flower
- Đào đã khai hoa: The peach-tree, has bloomed
- Be delivered (of a baby)
- Đến kỳ mãn nguyện khai hoa: To be about to be delivered, to be very near one's time
Từ khóa » Khai Hoa Nở Nhụy La Gi
-
Từ Điển - Từ Khai Hoa Nở Nhuỵ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Khai Hoa Nở Nhuỵ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Hoa Khai Nở Nhụy Có Nghĩa Là Gì - La Trọng Nhơn
-
Quẻ 47 Khai Hoa Nở Nhụy (Quẻ... - Sim Kinh Dịch Phong Thuỷ
-
Sao Giữ Kín Chuyện “khai Hoa Nở Nhụy”, Lại Dáng “thần Tốc” Sau Sinh
-
Nỗi Buồn Hậu “khai Hoa Nở Nhụy” Nguy Hiểm Chết Người!
-
Khai Hoa Nở Nhụy - Hệ Thống Giáo Dục Chu Văn An
-
Tục Ngữ: Khai Hoa Nở Nhụy | Ca Dao Mẹ
-
Tục Ngữ Về "khai Hoa Nở Nhụy" - Ca Dao Mẹ
-
Những Mỹ Nhân Sẽ "khai Hoa Nở Nhụy" Trong Năm Quý Tỵ - Ngôi Sao
-
đến Tháng Khai Hoa Nở Nhuỵ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đỗ Hoàng Diệu Chờ Ngày 'khai Hoa Nở Nhụy' - VnExpress Giải Trí
-
Sao Giữ Kín Chuyện “khai Hoa Nở Nhụy”, Lại Dáng “thần Tốc” Sau Sinh