Từ điển Tiếng Việt "khải Hoàn Ca" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khải hoàn ca" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khải hoàn ca
- dt (H. ca: hát) Bài hát mừng thắng trận: Giặc kéo từng lượt ra hàng ta, quân ta vui hát khải hoàn ca (HCM).
hd. Bài hát mừng toàn thắng trở về.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khải hoàn ca
khải hoàn ca- noun
- song of triumph, paean
Từ khóa » Khải Hoàn Ta Ca
-
Khải Hoàn Ca (Sáng Tác: Lm. Nguyễn Duy) | MV LYRICS - YouTube
-
Bài Ca Thống Nhất - Anh Thơ
-
“Khải Hoàn Ta Ca” - Hànộimới
-
Khải Hoàn Ca – Wikipedia Tiếng Việt
-
KHẢI HOÀN CA - Hải Linh | Diệu Ca
-
Khải Hoàn Ca - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bài Ca Thống Nhất
-
Viết Tiếp Khúc Khải Hoàn Ca Về Ngày Giải Phóng Thủ đô - Dân Việt
-
Từ Điển - Từ Khải-hoàn-ca Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khải Hoàn Ca - V.A - NhacCuaTui
-
'khúc Khải Hoàn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hợp âm Khải Hoàn Ca - Lm. Nguyễn Duy