Từ điển Tiếng Việt "khai Sáng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khai sáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khai sáng

- Bắt đầu mở mang, xây dựng một sự nghiệp lớn: Lê Lợi đã khai sáng ra nhà Hậu Lê.

hdg. Dựng lên, sáng lập. Khai sáng cơ nghiệp nhà Lê. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khai sáng

khai sáng
  • Found
    • Lê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê

Từ khóa » Khai Sáng Nghĩa Là Gì