Từ điển Tiếng Việt "khai Tâm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khai tâm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khai tâm

- Bắt đầu dạy cho biết chữ.

hdg. Vỡ lòng, bắt đầu việc học. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khai tâm

khai tâm
  • Begin teaching the alphabet
  • (nghĩa bóng) Initiate

Từ khóa » Sự Khai Tâm Là Gì