Từ điển Tiếng Việt "khai Triển" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khai triển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khai triển

- (toán) đg. 1. Thực hiện các phép tính: Khai triển một biểu thức. 2. Trải một mặt trên một mặt phẳng: Khai triển một hình trụ. 3. X. Công thức.

hdg. 1. Như Triển khai. 2. Về toán học, mở rộng một biểu thức thành một tổng nhiều số hạng. (a+b)2 khai triển thành a2 + 2ab + b2. 3. Trải rộng ra trên mặt phẳng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khai triển

khai triển
  • Develop
    • Khai triển một hình trụ: To develop a cylinder
    • như triển khai

Từ khóa » Khai Triển Hình Trụ Là Gì