Từ điển Tiếng Việt "khấn Khứa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khấn khứa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khấn khứa

- Nh. Khấn, ngh. 1: Khấn khứa ông vải.

nđg. Như Khấn. Lầm rầm khấn khứa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khấn Khứa Là Gì