Từ điển Tiếng Việt "khấn Khứa" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khấn khứa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khấn khứa
- Nh. Khấn, ngh. 1: Khấn khứa ông vải.
nđg. Như Khấn. Lầm rầm khấn khứa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Khấn Khứa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Khấn Khứa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khấn Khứa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khấn Khứa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khấn Khứa
-
Nghĩa Của Từ Khấn Khứa - Từ điển Việt
-
'khấn Khứa' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Khấn Khứa Tiếng Trung Là Gì?
-
Chầu ȏng Vải - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Việt Nam Phong Tục/III.29 - Wikisource
-
Danh Sách Những Bài Văn Khấn Nôm Phổ Biến, Bạn Cần Biết