Từ điển Tiếng Việt "khẳng Khiu" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khẳng khiu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khẳng khiu
- Gầy và sắt lại: Chân tay khẳng khiu; Cây cối khẳng khiu.
nt. Gầy đến như khô cằn. Chân tay khẳng khiu. Cành cây trụi lá khẳng khiu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhẳng khiu
khẳng khiu- Skinny, scrawny, scraggy, scrubby
- Chân tay khẳng khiu: To have skinny limbs
- Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu: The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil
Từ khóa » Gần Nghĩa Với Khẳng Khiu Là Gì
-
1, Tìm Từ Trái Nghĩa Và Gần Nghĩa Với Các Từ Sau đây:um Tùm , Khẳng ...
-
1, Tìm Từ Trái Nghĩa Và Gần Nghĩa Với Các Từ Sau đây:um Tùm ... - Hoc24
-
Nghĩa Của Từ Khẳng Khiu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gần Nghĩa Với Khẳng Khiu Là Gì - Hỏi Đáp
-
Khẳng Khiu Gần Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Cùng Nghĩa Với Khẳng Khiu Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Khẳng Khiu
-
Trái Nghĩa Với Khẳng Khiu Là Gì Câu Hỏi 809206
-
Khẳng Khiu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khẳng Khiu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khẳng Khiu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Việt (tập 2) - Tài Liệu Text - 123doc