Từ điển Tiếng Việt "khạp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khạp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khạp

- d. Đồ gốm hình trụ tròn to, miệng rộng, có nắp đậy, dùng để đựng. Khạp gạo. Đổ đầy một khạp nước.

nd. Đồ chứa đựng bằng gốm hình trụ, to, miệng rộng có nắp đậy. Khạp gạo. Muối một khạp cá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khạp

khạp
  • noun
    • large glazed earthenware jar
      • khạp nước: jug holding water

Từ khóa » Khạp Có Nghĩa Gì