Từ điển Tiếng Việt "khất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khất
- đg. Xin hẹn đến lần khác : Khất nợ.
nđg. 1. Xin. Khất quan trên. 2. Xin hoãn lại. Khất nợ. Chưa trả lời, khất đến mai.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khất
khất- verb
- to ask for a delay
Từ khóa » Khất Cái Là Gì
-
Tra Từ: Khất Cái - Từ điển Hán Nôm
-
Khất Cái Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Khất Cái Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khất Cái Là Gì? định Nghĩa
-
Khất Cái Nghĩa Là Gì?
-
Khất Là Gì, Nghĩa Của Từ Khất | Từ điển Việt
-
KHẤT SĨ. Khất (乞) Là Xin Xỏ, Người Hoa Gọi Họ Là Khất Cái (乞丐
-
Khất Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khất Thực - Một Phép Tu Truyền Thống Của đạo Phật
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khất Là Gì
-
'khất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt