Từ điển Tiếng Việt "khất Nợ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khất nợ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khất nợ

- đgt Xin hoãn việc trả nợ: Khất nợ lắm khi trào nước mắt, chạy ăn từng bữa toát mồ hôi (TrTXương).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khất nợ

khất nợ
  • verb
    • to ask for a delay to pay one's debts
composition
  • phác độ khất nợ: scheme of composition
  • phác đồ khất nợ: scheme of composition
  • sự khất nợ: composition
  • giấy chứng nhận cho người khất nợ
    letter of licence
    sự khất nợ
    recycling

    Từ khóa » Khất Nợ La Gì