Từ điển Tiếng Việt "khấu đuôi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khấu đuôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khấu đuôi
- d. 1. Phần thịt có dính đuôi lợn. 2. Dây chằng yên vào đuôi ngựa.
nd. 1. Phần đầu của đuôi nối liền với xương cụt của cơ thể động vật xương sống. 2. Dây chằng yên vào đuôi ngựa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khấu đuôi
khấu đuôi- Pork cut at joint of tail
- Crupper
Từ khóa » Khấu đuôi Là Gì
-
2 Cách Làm Thú Linh - Khấu đuôi Chiên Giòn Thơm Ngon đơn Giản
-
Khấu đuôi Là Gì? 5 Công Dụng Tuyệt Vời Từ Khấu đuôi - THE COTH
-
Khấu đuôi Là Gì - Michael
-
Khấu đuôi Lợn Là Gì
-
Khấu Đuôi Là Gì ? Khấu Đuôi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khấu Đuôi Lợn Là Gì - Lòng Già (Khấu Đuôi Heo) Xào Nghệ
-
Thú Linh Là Gì, 4 Món Ngon Từ Thú Linh (khấu đuôi ...
-
Lòng Già (khấu đuôi Heo) Xào Nghệ
-
Khấu đuôi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
63 Món Khấu đuôi Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia
-
Thú Linh Là Gì, 4 Món Ngon Từ Thú Linh ... - Bất Động Sản ABC Land
-
Thú Linh Là Gì? Cách Nấu Khấu Linh Khấu Nước Dừa Giòn Ngon Sần Sật
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khấu đuôi Là Gì