Từ điển Tiếng Việt "khẩu Phần" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khẩu phần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khẩu phần

- d. Phần thức ăn mỗi bữa hoặc mỗi ngày của người hay súc vật nuôi. Khẩu phần của các cháu trong nhà trẻ. Lợn ăn theo khẩu phần.

hd. Phần ăn mỗi bữa ăn hay mỗi ngày của mỗi người hay của mỗi súc vật. Khẩu phần của các cháu nhà trẻ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khẩu phần

khẩu phần
  • noun
    • ration
allowance
portion
  • bao gói theo khẩu phần (giò, fomat): portion pack
  • kiểm soát khẩu phần: portion control
  • ration
  • chia khẩu phần: ration
  • khẩu phần dinh dưỡng: nutritive ration
  • khẩu phần thức ăn gia súc: fattening ration
  • phiếu cấp khẩu phần: ration coupon
  • thẻ cấp khẩu phần: ration card
  • serving
    chia khẩu phần
    rationing
    khẩu phần thức ăn
    helping
    một khẩu phần bánh mì
    bout
    phiếu chia khẩu phần (để mua hàng, như thực phẩm, vải...)
    coupon
    sự hao hụt khẩu phần
    dietary defect
    thịt bê cắt theo khẩu phần
    chump chop
    thịt khẩu phần
    portioned meat
    việc chia khẩu phần
    rationing

    Từ khóa » Khẩu Phần Nghĩa Là Gì