Từ điển Tiếng Việt "khẩu Phần" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khẩu phần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khẩu phần
- d. Phần thức ăn mỗi bữa hoặc mỗi ngày của người hay súc vật nuôi. Khẩu phần của các cháu trong nhà trẻ. Lợn ăn theo khẩu phần.
hd. Phần ăn mỗi bữa ăn hay mỗi ngày của mỗi người hay của mỗi súc vật. Khẩu phần của các cháu nhà trẻ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khẩu phần
khẩu phần- noun
- ration
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Khẩu Phần Nghĩa Là Gì
-
Khẩu Phần ăn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khẩu Phần - Từ điển Việt
-
Khẩu Phần Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khẩu Phần Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khẩu Phần Là Gì? - HOC247
-
Nêu Khái Niệm Khẩu Phần ăn - Nguyễn Thủy - HOC247
-
Khẩu Phần Ăn Là Gì - Nêu Khái Niệm Khẩu Phần Ăn - TTMN
-
Khẩu Phần ăn Là Gì? - Ôn Tập Môn Sinh Học Lớp 8
-
Khẩu Phần ăn Là Gì Nêu Các Nguyên Tắc Lập Khẩu Phần Xây Dựng ...
-
Khẩu Phần Ăn Là Gì - Nêu Khái Niệm Khẩu Phần Ăn - Blog Hỏi Đáp
-
Khẩu Phần ăn Là Gì ? để Xây Dựng Khẩu Phần ăn Hợp Lí Cần Dựa Trên ...
-
ĐịNh Nghĩa Khẩu Phần - Tax-definition
-
Khẩu Phần ăn Hợp Lý, Tốt Cho Sức Khỏe Cả Nhà
-
Nghĩa Của Từ Khẩu Phần Bằng Tiếng Đức