Từ điển Tiếng Việt "khe Khẽ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khe khẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khe khẽ
- Nh. Khẽ: Đi khe khẽ cho họ ngủ.
nt. Nho nhỏ. Nói khe khẽ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhe khẽ
khe khẽ- xem khẽ (láy)
Từ khóa » Khe Khẽ Là Từ Láy Hay Từ Ghép
-
Từ Khe Khẽ Thuộc Lọai Từ GìA.từ Láy Bộ PhậnB.từ Láy Toàn BộC.từ Ghép ...
-
Từ Láy - Hoc24
-
Khe Khẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhờ Các Thầy Cô Tìm Giúp Các Từ Ghép,từ đơn, Từ Láy. Rất Cảm ơn
-
Bài 3: Từ Láy - HỌC VĂN
-
Phân Biệt Từ Láy, Từ Ghép: - Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3 - Lazi
-
Khe Khẽ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dòng Nào Dưới đây Chỉ Gồm Các Từ Láy? A. Bảng Lảng, Khẽ Khàng ...
-
Phân Biệt Từ Láy Và Từ Ghép:xinh Xinh,nhỏ Nhẹ,bạn Bè,ngoan Ngoãn ...
-
Từ Điển - Từ Khẽ Khàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Láy | Vn Kiến Thức - Hữu ích Mỗi Ngày!
-
Từ Láy