Từ điển Tiếng Việt "khè" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khè" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khè
- Tiếng ngáy.
np. Chỉ màu vàng ở mức độ cao. Vàng khè: rất vàng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhè
khè- Dirty (yellow)
- Răng vàng khè: Dirty yellow teeth
Từ khóa » Khè Nhau Là Gì
-
Khè Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'khè' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khè Khè Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khè Là Gì, Khè Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Top 20 Khè Là Gì Trên Facebook Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Học Sao Cho Đúng ? | # **Này Thì Thích Khè Nhau Không | Facebook
-
©️ Cà Khịa Là Gì? Tại Sao Nó Lại được Nhắc đến Rất Nhiều Trên MXH ...
-
Khè - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn đăng ảnh 3D Lên Facebook để "khè" Bạn Bè
-
Tiếng Khò Khè - Rối Loạn Chức Năng Hô Hấp - Cẩm Nang MSD