Từ điển Tiếng Việt "khẻ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khẻ
nđg. Đánh nhẹ. Lấy thước khẻ tay. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhẻ
khẻ- Strike
- Lấy cái thước khẻ vào tay ai: To take a ruler and strike somebody's hand
- như ghè
Từ khóa » Khẽ Hay Khẻ
-
Từ Điển - Từ Khe Khẽ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khẽ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Khẽ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'khẽ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nói Khe Khẽ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Khẽ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Âm Thanh Phòng The "khe Khẽ" Hay "thả Cửa"? - Tiền Phong
-
Khẽ Lyrics - Thùy Chi - Only On JioSaavn
-
Khe Khẽ Lời Yêu - Khởi My, Cao Hoài Nam - Zing MP3
-
Đi Nhẹ, Nói Khẽ... Cho Lành - Tuổi Trẻ Online
-
“Đi Nhẹ, Nói Khẽ, Hay Cười - Việc đâu Bỏ đó, Là Người Phiếu Cao”