Từ điển Tiếng Việt "khè" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khè" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khè
- Tiếng ngáy.
np. Chỉ màu vàng ở mức độ cao. Vàng khè: rất vàng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhè
khè- Dirty (yellow)
- Răng vàng khè: Dirty yellow teeth
Từ khóa » Khè Là
-
Khè Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Khò Khè - Rối Loạn Chức Năng Hô Hấp - Cẩm Nang MSD
-
Thường Xuyên Ho Có đờm, Thở Khò Khè Là Dấu Hiệu Bệnh Gì? | Vinmec
-
Ngực Nặng, Thở Khò Khè: 6 Triệu Chứng Bạn Không Nên Bỏ Qua
-
Hiện Tượng Thở Khò Khè Xuất Phát Từ Nguyên Nhân Nào? | Medlatec
-
Điểm Danh Những Nguyên Nhân Gây Thở Khò Khè ở Người Lớn
-
Trẻ Sơ Sinh Thở Khò Khè Là Triệu Chứng Của Bệnh Gì? - Hello Bacsi
-
'khè' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khò Khè ở Trẻ Nhỏ - Phổi Việt
-
Trẻ Bị Ho Có đờm, Khò Khè, Khó Thở Mẹ Nên Biết Những điều Này - TTN
-
Trẻ Khò Khè Và Ho Nhiều đờm Do COVID-19: Cách Xử Trí đúng Mà ...
-
Khò Khè ở Trẻ Em Khi Nào Nguy Hiểm? - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Ho Thở Khò Khè ở Người Lớn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều ...