Từ điển Tiếng Việt "khế ước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khế ước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khế ước

- Giấy giao kèo về việc mua bán nhà, đất.

hd. Giấy giao kèo về việc mua, bán, thuê... Khế ước thuê nhà. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khế ước

khế ước
  • Contract
    • Ký bản khế ước: To sign a contract
bond
  • khế ước bảo chứng: penalty bond
  • khế ước bảo lãnh (bồi thường): indemnity bond
  • khế ước cho vay hàng chờ: respondentia bond
  • khế ước cho vay mạo hiểm: bottomry bond
  • compact
    contract
  • chuẩn khế ước: quasi contract (quasi-contract)
  • chuẩn khế ước (gần như khế ước): quasi contract (quasi-contract)
  • đồng tiền khế ước: currency of contract
  • giải hiệu một khế ước: rescind a contract (to...)
  • giải hiệu một khế ước: rescind a contract
  • hợp đồng khế ước: contract for deed
  • hợp đồng lao động, khế ước lao động: labour contract
  • khế ước (mua bán đất): contract for deed
  • khế ước bảo hiểm: insurance contract
  • khế ước bất khả phân: entire contract
  • khế ước bao khoán: lump-sum contract
  • khế ước bỏ thầu: bidding contract
  • khế ước cho vay tiền: money-lending contract
  • khế ước có đền bù: onerous contract
  • khế ước có nghĩa vụ luật pháp: onerous contract
  • khế ước đơn phương: unilateral contract
  • khế ước hòa giải: contract of compromise
  • khế ước không có tính bắt buộc: unenforceable contract
  • khế ước không có tính bó buộc: unenforceable contract
  • khế ước ký tư: simple contract
  • khế ước ký tự: simple contract
  • khế ước lao động: labour contract
  • khế ước niên kim: contract of annuity
  • khế ước pháp định (bằng văn bản): contract by deed
  • khế ước song phương: mutual contract
  • khế ước tạm: provisional contract
  • khế ước tập thể: joint contract
  • khế ước thành văn: literal contract
  • khế ước thành văn: written contract
  • khế ước thành văn hợp đồng thành văn: written contract
  • khế ước thu nhập (có) bảo đảm: guaranteed income contract
  • khế ước trọng tài: contract of arbitration
  • khế ước xã hội: social contract
  • luật khế ước: law of contract
  • thuyết khế ước xã hội: social contract theory
  • convention
    obligation
    pact
    provisional contract
  • khế ước tạm: provisional contract
  • trust agreement
    bảo hiểm không thi hành khế ước
    insurance against non-performance
    chứng thư khế ước
    deed
    chứng từ khế ước
    deed
    có thể tiếp tục hữu hiệu bằng khế ước mặc nhiên
    renewable by tacit agreement
    đầu tư có tính khế ước
    contractual investment
    hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện
    escrow agreement
    hộp khế ước
    deed box
    khế ước bảo chứng liên đới
    joint surety (contract)
    khế ước bảo đảm bằng danh dự
    honour agreement
    khế ước bảo hiểm
    insurance policy
    khế ước bảo hiểm bao
    floating policy
    khế ước bảo hiểm gộp chung
    combination policy
    khế ước bảo hiểm mọi rủi ro
    all risks policy
    khế ước bảo hiểm nhân thọ
    life insurance policy
    khế ước bảo hiểm song trùng
    double insurance policies
    khế ước cầm cố
    mortgage deed

    Từ khóa » Khế ước Có Nghĩa Là Gì