Từ điển Tiếng Việt "khểnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khểnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khểnh

- t. Nói răng chìa ra ngoài hàng.

- ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì: Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.

nIt. Không đều. Răng khểnh. IIp. Rỗi rãi, không làm gì. Nằm khểnh ở nhà suốt ngày. Ngồi khểnh trên ghế đá công viên. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khểnh

khểnh
  • Protruding
    • Răng khểnh: To have protruding teeth,to be buck-toothed
  • Lounging, sprawling
    • Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà: To spend day off sprawling in bed at home

Từ khóa » Khểnh Là J